nagger nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nagger nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nagger giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nagger.
Từ điển Anh Việt
nagger
/'nægə/
* danh từ
người hay mè nheo, người hay rầy la
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nagger
Similar:
scold: someone (especially a woman) who annoys people by constantly finding fault
Synonyms: scolder, nag, common scold