nagari nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nagari nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nagari giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nagari.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nagari
Similar:
devanagari: a syllabic script used in writing Sanskrit and Hindi
Synonyms: Devanagari script, Nagari script
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).