naggy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
naggy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm naggy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của naggy.
Từ điển Anh Việt
naggy
/'nægiʃ/
* tính từ
hay mè nheo; khá mè nheo
naggy
/'nægiʃ/
* tính từ
hay mè nheo; khá mè nheo
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.