nagano nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
nagano nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nagano giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nagano.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
nagano
a city in central Honshu to the northwest of Tokyo; site of a Buddhist shrine
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).