nag (numerical algorithms group) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nag (numerical algorithms group) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nag (numerical algorithms group) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nag (numerical algorithms group).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nag (numerical algorithms group)

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    nhóm thuật toán số