nagatelite nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nagatelite nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nagatelite giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nagatelite.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • nagatelite

    * kỹ thuật

    vật lý:

    nagatênit (khoáng vật)