nag hammadi nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

nag hammadi nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm nag hammadi giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của nag hammadi.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • nag hammadi

    a town in Upper Egypt

    a collection of 13 ancient papyrus codices translated from Greek into Coptic that were discovered by farmers near the town of Nag Hammadi in 1945; the codices contain 45 distinct works including the chief sources of firsthand knowledge of Gnosticism

    Synonyms: Nag Hammadi Library

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).