hacker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hacker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hacker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hacker.
Từ điển Anh Việt
hacker
* danh từ
người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
hacker
* kỹ thuật
xây dựng:
điện tặc
toán & tin:
hacker
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hacker
someone who plays golf poorly
a programmer who breaks into computer systems in order to steal or change or destroy information as a form of cyber-terrorism
Synonyms: cyber-terrorist, cyberpunk
a programmer for whom computing is its own reward; may enjoy the challenge of breaking into other computers but does no harm
true hackers subscribe to a code of ethics and look down upon crackers
Similar:
hack: one who works hard at boring tasks
Synonyms: drudge