hacking nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hacking nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hacking giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hacking.

Từ điển Anh Việt

  • hacking

    /'hækiɳ/

    * tính từ

    khan (ho)

    a hacking cough: chứng ho khan

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hacking

    * kỹ thuật

    vết khía

    vết rạch