hackney nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hackney nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hackney giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hackney.

Từ điển Anh Việt

  • hackney

    /'hækni/

    * danh từ

    ngựa thương (để cưỡi)

    người làm thuê làm mướn; người làm thuê những công việc nặng nhọc

    * ngoại động từ

    làm thành nhàm

Từ điển Anh Anh - Wordnet