hackly nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hackly nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hackly giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hackly.

Từ điển Anh Việt

  • hackly

    /'hækli/

    * ngoại động từ

    đốn đẽo, chặt mạnh

    đẽo lam nham

    * tính từ

    lam nham

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hackly

    * kỹ thuật

    nham nhở

    xây dựng:

    xù xì