hack on nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hack on nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hack on giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hack on.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hack on
Similar:
hack: fix a computer program piecemeal until it works
I'm not very good at hacking but I'll give it my best
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hack
- hackee
- hacker
- hackle
- hackly
- hack on
- hackbut
- hackery
- hacking
- hackles
- hackman
- hackney
- hacksaw
- hack saw
- hack-saw
- hackelia
- hackwork
- hack file
- hack-work
- hackamore
- hackberry
- hackneyed
- hackstand
- hackbuteer
- hackmanite
- hackmatack
- hack driver
- hack writer
- hack-driver
- hack-hammer
- hacking cough
- hacking knife
- hackney coach
- hackney-coach
- hacksaw blade
- hacksaw frame
- hacking machine
- hackly fracture
- hackney carriage
- hackney-carriage
- hacksaw sharpening
- hack-sawing machine