hack saw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hack saw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hack saw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hack saw.
Từ liên quan
- hack
- hackee
- hacker
- hackle
- hackly
- hack on
- hackbut
- hackery
- hacking
- hackles
- hackman
- hackney
- hacksaw
- hack saw
- hack-saw
- hackelia
- hackwork
- hack file
- hack-work
- hackamore
- hackberry
- hackneyed
- hackstand
- hackbuteer
- hackmanite
- hackmatack
- hack driver
- hack writer
- hack-driver
- hack-hammer
- hacking cough
- hacking knife
- hackney coach
- hackney-coach
- hacksaw blade
- hacksaw frame
- hacking machine
- hackly fracture
- hackney carriage
- hackney-carriage
- hacksaw sharpening
- hack-sawing machine