metal saw nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metal saw nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metal saw giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metal saw.
Từ liên quan
- metal
- metals
- metaled
- metalize
- metallic
- metal bar
- metal box
- metal can
- metal die
- metal fog
- metal saw
- metal tie
- metalhead
- metallics
- metallike
- metalling
- metallise
- metallism
- metallist
- metallize
- metalloid
- metalogic
- metalware
- metalwork
- metal bath
- metal deck
- metal drum
- metal film
- metal foil
- metal gage
- metal gate
- metal hose
- metal lath
- metal mast
- metal mesh
- metal mine
- metal mist
- metal pier
- metal road
- metal tape
- metal trim
- metal tube
- metal wood
- metal wool
- metal work
- metal-clad
- metalepsis
- metallized
- metallizer
- metallurgy