metallize nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metallize nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metallize giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metallize.
Từ điển Anh Việt
metallize
/'metəlaiz/ (metallise) /'metəlaiz/
* ngoại động từ
chế thành kin loại
bọc (một lớp) kim loại
pha lưu huỳnh (vào cao su cho cứng); hấp (cao su)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
metallize
* kỹ thuật
bọc kim loại
mạ kim loại
toán & tin:
kim loại hóa
ô tô:
phủ kim loại
Từ điển Anh Anh - Wordnet
metallize
Similar:
metalize: coat with metal
Từ liên quan
- metallize
- metallized
- metallizer
- metallized dye
- metallized film
- metallized hole
- metallized lamp
- metallized glass
- metallized paper
- metallized screen
- metallized coating
- metallized ceramics
- metallized capacitor
- metallized wallpaper
- metallized background
- metallized paper (mp)
- metallized ceramic part
- metallized mica capacitor
- metallized paper capacitor
- metallized-paper capacitor