metallized ceramics nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
metallized ceramics nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metallized ceramics giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metallized ceramics.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
metallized ceramics
* kỹ thuật
gốm kim loại
cơ khí & công trình:
kim loại gốm
Từ liên quan
- metallized
- metallized dye
- metallized film
- metallized hole
- metallized lamp
- metallized glass
- metallized paper
- metallized screen
- metallized coating
- metallized ceramics
- metallized capacitor
- metallized wallpaper
- metallized background
- metallized paper (mp)
- metallized ceramic part
- metallized mica capacitor
- metallized paper capacitor
- metallized-paper capacitor