metallized lamp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metallized lamp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metallized lamp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metallized lamp.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metallized lamp

    * kỹ thuật

    ô tô:

    đèn gương