metallized mica capacitor nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metallized mica capacitor nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metallized mica capacitor giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metallized mica capacitor.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metallized mica capacitor

    * kỹ thuật

    điện:

    tụ điện mica mạ kim loại