metal mist nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metal mist nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metal mist giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metal mist.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metal mist

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    màn kim loại

    cơ khí & công trình:

    mù kim loại