metalloid nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

metalloid nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm metalloid giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của metalloid.

Từ điển Anh Việt

  • metalloid

    /'metəlɔid/

    * tính từ

    tựa kim loại

    (thuộc) á kim; có tính chất á kim

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • metalloid

    * kỹ thuật

    á kim

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • metalloid

    of or being a nonmetallic element that has some of the properties of metal

    arsenic is a metalloid element