hackmatack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hackmatack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hackmatack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hackmatack.

Từ điển Anh Việt

  • hackmatack

    /'hækmətæk/

    * danh từ

    (thông tục) cây thông rụng lá

Từ điển Anh Anh - Wordnet