hackmatack nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hackmatack nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hackmatack giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hackmatack.
Từ điển Anh Việt
hackmatack
/'hækmətæk/
* danh từ
(thông tục) cây thông rụng lá
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hackmatack
Similar:
balsam poplar: poplar of northeastern North America with broad heart-shaped leaves
Synonyms: tacamahac, Populus balsamifera