tacamahac nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
tacamahac nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm tacamahac giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của tacamahac.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
tacamahac
Similar:
balsam poplar: poplar of northeastern North America with broad heart-shaped leaves
Synonyms: hackmatack, Populus balsamifera
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).