beverage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beverage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beverage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beverage.

Từ điển Anh Việt

  • beverage

    /'bəvəridʤ/

    * danh từ

    đồ uống

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beverage

    * kinh tế

    đồ uống

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • beverage

    any liquid suitable for drinking

    may I take your beverage order?

    Synonyms: drink, drinkable, potable