beverage costs nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beverage costs nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beverage costs giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beverage costs.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beverage costs

    * kinh tế

    chi phí thức uống