beverage container nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

beverage container nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm beverage container giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của beverage container.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • beverage container

    * kỹ thuật

    đồ chứa đồ uống

    vỏ hộp đồ uống

    điện lạnh:

    côngtenơ nước uống

    côngtênơ nước uống