drinkable nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drinkable nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drinkable giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drinkable.
Từ điển Anh Việt
drinkable
/'driɳkəbl/
* tính từ
có thể uống được
* danh từ, (thường) số nhiều
đồ uống, thức uống
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
drinkable
* kỹ thuật
xây dựng:
uống được
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drinkable
suitable for drinking
Synonyms: potable
Antonyms: undrinkable
Similar:
beverage: any liquid suitable for drinking
may I take your beverage order?