bolt square nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bolt square nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bolt square giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bolt square.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bolt square
* kỹ thuật
bulông đầu vuông
Từ liên quan
- bolt
- bolti
- bolter
- bolt on
- bolting
- bolt log
- bolt nut
- bolt oil
- bolt out
- bolthead
- boltonia
- boltrope
- bolt core
- bolt down
- bolt face
- bolt head
- bolt hold
- bolt hole
- bolt slot
- bolt type
- bolt, cap
- bolt, eye
- bolt-head
- bolt-hole
- boltzmann
- bolt (pin)
- bolt joint
- bolt shank
- bolt shear
- bolt, head
- bolt, pole
- bolt anchor
- bolt chisel
- bolt cutter
- bolt shears
- bolt square
- bolt thread
- bolt timber
- bolt washer
- bolt, joint
- bolt, track
- bolt and nut
- bolt clipper
- bolt cropper
- bolt, anchor
- bolt, cutter
- bolt, safety
- bolted bread
- bolted joint
- bolting mill