spillway opening nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spillway opening nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spillway opening giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spillway opening.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spillway opening

    * kỹ thuật

    lỗ tràn

    xây dựng:

    cửa tràn

    lỗ nước tràn

    lỗ tháo cạn nước

    cơ khí & công trình:

    khẩu độ đập tràn

    khoang đập tràn