spillway discharge coefficient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spillway discharge coefficient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spillway discharge coefficient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spillway discharge coefficient.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spillway discharge coefficient

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    hệ số lưu lượng đập tràn