spill process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spill process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spill process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spill process.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • spill process

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    quá trình tràn