spillover nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spillover nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spillover giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spillover.

Từ điển Anh Việt

  • Spillover

    (Econ) Hiệu ứng lan toả.

    + Xem EXTERNALITIES.

  • spillover

    * danh từ

    (vô tuyến điện) sự tràn tín hiệu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spillover

    (economics) any indirect effect of public expenditure