spill out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spill out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spill out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spill out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
spill out
Similar:
spill over: be disgorged
The crowds spilled out into the streets
Synonyms: pour out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- spill
- spiller
- spillage
- spillane
- spilling
- spillway
- spill out
- spillikin
- spillover
- spill over
- spill port
- spillikins
- spillway cap
- spillway dam
- spillway lip
- spill process
- spillway face
- spillway gate
- spillway pier
- spillway slab
- spillway work
- spillweir dam
- spillover loss
- spillway apron
- spillway canal
- spillway chute
- spillway crest
- spillway front
- spill the beans
- spillway bridge
- spillway bucket
- spillway height
- spillway intake
- spillway tunnel
- spillover effect
- spillway channel
- spillway culvert
- spillway opening
- spillway project
- spillway section
- spillway overflow
- spillway ski jump
- spillway deflector
- spillway discharge
- spillway structure
- spillway crest gate
- spillway drain pipe
- spillway intake dam
- spillover hypothesis
- spillway design flood