spill out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

spill out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spill out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spill out.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • spill out

    Similar:

    spill over: be disgorged

    The crowds spilled out into the streets

    Synonyms: pour out

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).