spillage nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
spillage nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm spillage giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của spillage.
Từ điển Anh Việt
spillage
* danh từ
sự đổ ra; lượng bị đổ ra
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
spillage
* kinh tế
sự hao hụt
sự phun
sự rò
sự vẩy
* kỹ thuật
đk (sự) tràn (dầu)
quá tải
rác bẩn
sự đổ tràn
trần
xây dựng:
sự bắn toé (bùn, nước...)
cơ khí & công trình:
sự chảy rò
vết đánh toé (kim loại)
hóa học & vật liệu:
sự làm tràn