flake off nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flake off nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flake off giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flake off.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flake off

    Similar:

    peel off: come off in flakes or thin small pieces

    The paint in my house is peeling off

    Synonyms: peel, flake

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).