peeled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peeled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peeled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peeled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peeled
Similar:
skin: strip the skin off
pare apples
peel off: come off in flakes or thin small pieces
The paint in my house is peeling off
Synonyms: peel, flake off, flake
undress: get undressed
please don't undress in front of everybody!
She strips in front of strangers every night for a living
Synonyms: discase, uncase, unclothe, strip, strip down, disrobe, peel
Antonyms: dress
bare-assed: (used informally) completely unclothed
Synonyms: bare-ass, in the altogether, in the buff, in the raw, raw, naked as a jaybird, stark naked
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).