peeler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peeler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peeler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peeler.
Từ điển Anh Việt
peeler
/'pi:lə/
* danh từ
người bóc vỏ, người lột da
dụng cụ bóc vỏ, dụng cụ lột da
* danh từ
(từ lóng) cảnh sát, cớm
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peeler
a worker who peels the skins from fruits and vegetables
a device for peeling vegetables or fruits
she invented a potato peeler
Similar:
stripper: a performer who provides erotic entertainment by undressing to music
Synonyms: striptease artist, striptease, stripteaser, exotic dancer, ecdysiast