peer group nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peer group nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peer group giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peer group.

Từ điển Anh Việt

  • peer group

    * danh từ

    nhóm người cùng địa vị, nhóm người cùng tuổi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peer group

    contemporaries of the same status