peer access enforcement (pae) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peer access enforcement (pae) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peer access enforcement (pae) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peer access enforcement (pae).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • peer access enforcement (pae)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    bắt buộc truy nhập ngang hàng