peer review nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peer review nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peer review giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peer review.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • peer review

    Similar:

    referee: evaluate professionally a colleague's work

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).