peeress nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
peeress nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peeress giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peeress.
Từ điển Anh Việt
peeress
/'piəris/
* danh từ
vợ khanh tướng
nữ khanh tướng
người đàn bà quý tộc
Từ điển Anh Anh - Wordnet
peeress
Similar:
lady: a woman of the peerage in Britain
Synonyms: noblewoman
peer: look searchingly
We peered into the back of the shop to see whether a salesman was around