peeved nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

peeved nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm peeved giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của peeved.

Từ điển Anh Việt

  • peeved

    /pi:vd/

    * tính từ

    (từ lóng) cáu kỉnh, phát cáu, càu nhàu, dằn dỗi

Từ điển Anh Anh - Wordnet