roiled nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roiled nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roiled giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roiled.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roiled
Similar:
churn: be agitated
the sea was churning in the storm
roil: make turbid by stirring up the sediments of
Synonyms: rile
annoyed: aroused to impatience or anger
made an irritated gesture
feeling nettled from the constant teasing
peeved about being left out
felt really pissed at her snootiness
riled no end by his lies
roiled by the delay
Synonyms: irritated, miffed, nettled, peeved, pissed, pissed off, riled, steamed, stung
churning: (of a liquid) agitated vigorously; in a state of turbulence
the river's roiling current
turbulent rapids
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).