roily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

roily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roily.

Từ điển Anh Việt

  • roily

    /'rɔili/

    * tính từ

    đục ngầu

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • roily

    Similar:

    churning: (of a liquid) agitated vigorously; in a state of turbulence

    the river's roiling current

    turbulent rapids

    Synonyms: roiling, roiled, turbulent