piddle away nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
piddle away nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm piddle away giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của piddle away.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
piddle away
Similar:
piddle: waste time; spend one's time idly or inefficiently
Synonyms: wanton, wanton away, trifle
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).