vacuum cleaner nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

vacuum cleaner nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm vacuum cleaner giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của vacuum cleaner.

Từ điển Anh Việt

  • vacuum cleaner

    /'vækjuəm'kli:nə/

    * danh từ

    máy hút bụi

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • vacuum cleaner

    * kỹ thuật

    máy hút bụi

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • vacuum cleaner

    Similar:

    vacuum: an electrical home appliance that cleans by suction