fertilization nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fertilization nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fertilization giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fertilization.

Từ điển Anh Việt

  • fertilization

    /,fə:tilai'zeiʃn/

    * danh từ

    sự làm cho màu mỡ được

    (sinh vật học) sự thụ tinh, sự thụ thai

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • fertilization

    * kinh tế

    sự hóa phân

    sự làm màu mỡ

    * kỹ thuật

    y học:

    sự thụ tinh

Từ điển Anh Anh - Wordnet