fertilization age nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fertilization age nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fertilization age giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fertilization age.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fertilization age

    Similar:

    fetal age: the age of an embryo counting from the time of fertilization

    Synonyms: gestational age

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).