fertilisation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
fertilisation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fertilisation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fertilisation.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
fertilisation
Similar:
fertilization: creation by the physical union of male and female gametes; of sperm and ova in an animal or pollen and ovule in a plant
Synonyms: fecundation, impregnation
fertilization: making fertile as by applying fertilizer or manure
Synonyms: fecundation, dressing
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).