saturation boundary nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saturation boundary nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saturation boundary giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saturation boundary.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saturation boundary

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    giới hạn bão hòa