saturation pressure drop nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

saturation pressure drop nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm saturation pressure drop giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của saturation pressure drop.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • saturation pressure drop

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    giáng áp bão hòa

    sự giáng áp bão hòa

    sự sụt áp bão hòa

    sụt áp bão hòa